2TH32-16A (2 ổ cắm, 1 công tắc, dây 3m, 2 lõi dây, 16A - màu đen) |
0 |
2TH33W-10A (2 ổ cắm, 1 công tắc, dây 3m, 3 lõi dây, 10A - màu trắng) |
90.000 |
4DOF52WN - 4 ổ cắm, 4 công tắc, dây 5m, 2 lõi dây - màu trắng |
153.000 |
8D33WN - 8 ổ cắm, 1 công tắc, dây 3m, 3 lõi dây - màu trắng |
274.000 |
4OFSSA2.5-2/ 4OFSSV2.5-2 (4 ổ cắm, 4 công tắc, dây 2,5m, 2 lõi dây, đồng hồ báo Ampe/ Vol) |
0 |
4OFSSA2.5-3/ 4OFSSV2.5-3 (4 ổ cắm, 4 công tắc, dây 2,5m, 3 lõi dây, đồng hồ báo Ampe/ Vol) |
0 |
DB10-2-10A (3;6 ổ cắm, 1 công tắc, dây 10m, 2 lõi dây, công suất 10A) |
251.000 |
4DOF33NCG - ổ cắm kéo dài đa năng chống giật |
0 |
Ổ cắm chống giật kéo dài đa năng lioa 8D33NCG |
458.000 |
Ghi luồn cáp có bộ thít cáp loại 100mm khung rọ postef ghi của pháp |
17.000.000 |
XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ >> |